12 từ tiếng anh bạn phải biết nếu là fan KPOP
Tuy là tiếng Anh nhưng những từ này lại chỉ thông dụng với fan Kpop, Kdrama nói riêng và Hàn Quốc nói chung chứ người bản ngữ chưa chắc đã dùng đâu nhé. Bạn đã biết hết những từ này chưa?
???? Fighting (hwaiting): Cố lên
???? Selca: Ảnh selfie/ảnh “tự sướng” (kết hợp của self và camera)
???? S-line: Thân hình chữ S (để tả cô gái có đừng cong hấp dẫn)
???? V-line: Gương mặt hình chữ V (để tả cô gái có gương mặt thanh thoát với chiếc cằm nhọn)
???? Chocolate abs: “cơ bụng sô cô la” (để tả những anh oppa sở hữu bụng 6 múi sexy như thanh sô cô la)
???? Netizen: Cư dân mạng
???? CF (Commercial film): Quảng cáo trên TV
???? SNS (Social Networking Services): Mạng xã hội
???? Bagel girl: Cô gái có thân hình quyến rũ nóng bỏng với khuôn mặt thiên thần đáng yêu
???? Visual: Ngoại hình
???? Bias: Thành viên yêu thích nhất trong một nhóm nhạc Kpop.
???? Fan Cam: Đoạn video được quay bởi fan khi đi xem show diễn trực tiếp chứ không phải được quay bằng camera chuyên nghiệp của nhà đài.
Phúc Hòa / Tri thức trẻ